Có 2 kết quả:
补法 bǔ fǎ ㄅㄨˇ ㄈㄚˇ • 補法 bǔ fǎ ㄅㄨˇ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treatment involving the use of tonics to restore the patient's health
(2) reinforcing method (in acupuncture)
(2) reinforcing method (in acupuncture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treatment involving the use of tonics to restore the patient's health
(2) reinforcing method (in acupuncture)
(2) reinforcing method (in acupuncture)
Bình luận 0